Danh sách hội viên đóng từ thiện tháng 9/2015
Tổng số tiền tháng 9 từ thiện CLB Quản Lý Nghiệp Việt Nam do các hội viên đóng góp 15.420.000đ
DANH SÁCH ĐÓNG TỪ THIỆN TẠI THÁNG 9/2015
1
|
HỌ TÊN
|
TỈNH
|
NGHỀ
|
SỐ TIỀN
|
0
|
BÌNH ĐỊNH
|
|
|
|
2
|
LÊ VĂN THẾ
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
750.000đ
|
|
DƯƠNG VIẾT TRƯỜNG
|
HẢI DƯƠNG
|
KINH DOANH
|
2000.000
|
3
|
LÊ THỊ THU HÀ
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
200.000đ
|
4
|
NGUYỄN THI MINH XUYẾN
|
TP QUY NHƠN
|
VỀ HƯU
|
50.000đ
|
5
|
LƯƠNG TUẤN ANH
|
TP QUY NHƠN
|
HỘI VIÊN
|
200.000đ
|
6
|
TRƯƠNG THỊ MỸ TUYẾT
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
7
|
PHAN THỊ HÂN
|
TP QUY NHƠN
|
SINH VIÊN
|
25.000đ
|
8
|
NHỮ THANH SANG
|
TP QUY NHƠN
|
SINH VIÊN
|
25.000đ
|
9
|
HỒ THỊ THẮM
|
TP QUY NHƠN
|
KẾ TOÁN
|
50.000đ
|
10
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
11
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
12
|
PHẠM THỊ SƠN
|
TP QUY NHƠN
|
PHẬT TỬ
|
100.000đ
|
13
|
TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
14
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
TP QUY NHƠN
|
ĐIỀU DƯỠNG
|
100.000đ
|
15
|
NGUYỄN THỊ THANH LIÊN
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
16
|
TƯỞNG THỊ TÀI TUYẾT
|
TP QUY NHƠN
|
GIÁO VIÊN VỀ HƯU
|
20.000đ
|
17
|
GIẢN THU ÁNH
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
20.000đ
|
18
|
TRẦN THỊ BÍCH CHIÊU
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
19
|
NGUYÊN THỊ HỒNG HOA
|
TP QUY NHỢN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
20
|
LE THI BICH HONG NGA
|
TP QUY NHON
|
KINH DOANH
|
150.000d
|
21
|
TRAN THI LE NGA
|
TP QUY NHON
|
KINH DOANH
|
50.000d
|
22
|
TRAN THI THANH XUAN
|
TP QUY NHON
|
KINH DOANH
|
50.000d
|
23
|
DIEP THANH HOANG
|
TP QUY NHON
|
KINH DOANH
|
50.000d
|
24
|
|
|
|
|
25
|
TONG CONG
|
|
|
4.390.000
|
26
|
HẢI DƯƠNG
|
|
|
|
27
|
Dương viết Trường
|
Hải Dương
|
KDTD
|
500.000
|
28
|
Nguyễn thi Duyên
|
Hải Dương
|
KDTD
|
500.000
|
29
|
Chu thi Liệu
|
Bắc Giang
|
ATVSTP
|
600.000
|
30
|
Lê Thanh Bình
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
31
|
Nguyễn Thị Thanh Tần
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
32
|
Nghiêm Khắc Pha
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
100.000
|
33
|
Nguyễn Đình Sùng
|
Hải Dương
|
KDTD
|
40.000
|
34
|
Phạm Văn Dũng
|
Bắc Ninh
|
KDTD
|
200.000
|
35
|
Dương Thị Minh
|
Hải Dương
|
KDTD
|
150.000
|
36
|
Đỗ Quang Ba
|
Hải Dương
|
KDTD
|
20.000
|
37
|
Nguyễn Thị Nga
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
100.000
|
38
|
Lê Thị Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
50.000
|
39
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hải Dương
|
KDTD
|
500.000
|
40
|
Lê Minh Trang
|
Hải Dương
|
KDTD
|
200.000
|
41
|
Chị Oanh
|
Hải Dương
|
Bệnh viện
|
50.000
|
42
|
Chị Thảo
|
Hải Dương
|
Bệnh viện
|
50.000
|
43
|
Nguyễn Thị Thu Dung
|
|
|
200.000
|
44
|
Nguyễn Hồng Thuyên
|
|
|
200.000
|
45
|
Kim Thoa
|
|
|
50.000
|
46
|
Nguyễn Thị nhưng
|
Hải Dương
|
KDTD
|
20.000
|
47
|
Nguyễn Thị Dương
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
48
|
Nguyễn Xuân Ánh
|
Hải Dương
|
KDTD
|
200.000
|
49
|
Phạm Đình Khiếu
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
50
|
Nguyễn Thị Yến
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
|
Thu
|
Thái Nguyên
|
KDTD
|
100.000
|
|
Huyền
|
|
|
50.000
|
|
Mai
|
|
|
50.000
|
|
Điềm
|
|
|
50.000
|
|
Luy
|
|
|
50.000
|
|
Hạnh
|
|
|
50.000
|
|
Ngọc
|
|
|
50.000
|
|
Thu
|
|
|
50.000
|
|
Hằng
|
|
|
50.000
|
|
Hương
|
|
|
300.000
|
|
Long
|
|
|
30.000
|
|
Giang
|
|
|
30.000
|
|
Chị Tứ
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
|
Ngô Thị Thúy
|
Hà Nội
|
KDTD
|
200.000
|
|
Vũ Thị Hồng
|
Hải Dương
|
KDTD
|
200.000
|
|
Phạm Thị Nghiệp
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Phạm Thị Phượng
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Ngô Việt Hoàng
|
Hải Dương
|
Học sinh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Nguyễn Thị Việt Dung
|
Quảng Ninh
|
Kế toán
|
200.000
|
|
Cao Thiện Trí
|
Hải Dương
|
Bán đĩa
|
20.000
|
|
Lê Duy Tùng
|
Bắc Ninh
|
KDTD
|
100.000
|
|
Phạm Thị Tình
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Lê Thị Lan
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Nguyễn Văn Mừng
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
|
Nguyễn Thị Quý
|
Gia Lộc - HD
|
KDTD
|
50.000
|
|
CỘNG TỔNG
|
|
|
6.560.000
|
|
GIA LAI
|
|
|
|
|
Dương Viết Trường
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh tự do
|
1.000.000
|
|
Lê Văn Thế
|
Bình Định
|
Kinh doanh tự do
|
200.000
|
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
260.000
|
|
Vũ Thị Hoan
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
|
Đoàn Thị Dương
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
|
Trần Thị Loan
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
|
Trần Thị Chiến
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
|
Nguyễn Phú Điền
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
|
Dương Văn Thiện
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
|
Lê Thị Hòa
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
|
Cao Hồng Hạnh
|
Gia Lai
|
Kinh doanh
|
530.000
|
|
Nguyễn Thị Tám
|
Gia Lai
|
Tự do
|
50.000
|
|
Trần Thị Sáng
|
Gia Lai
|
Tự do
|
50.000
|
|
Võ Tình Phút
|
Gia Lai
|
Tự do
|
50.000
|
|
Nguyễn Mạnh Hoạt
|
Gia Lai
|
Tự do
|
100.000
|
|
Huỳnh Anh Ngữ
|
Gia Lai
|
Tự do
|
10.000
|
|
Nguyễn Thị Tú Uyên
|
Gia Lai
|
Kế toán
|
200.000
|
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Gia Lai
|
Giáo viên lái xe
|
100.000
|
|
Vi Văn Trường
|
Gia Lai
|
Tự do
|
20.000
|
|
|
|
|
3.020.000đ
|
|
Bắc Ninh
|
|
|
|
|
Dương Viết Trường
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
500.000
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
Việt Yên, Bắc Giang
|
Giáo viên
|
50000
|
|
Trinh Quang Nam
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
500.000
|
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
Tp Bắc Giang
|
Kinh doanh
|
50000
|
|
Nghiêm Khắc Pha
|
Quế Võ, Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
50000
|
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
TP Bắc Ninh
|
Y sỹ
|
100000
|
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
Quế Võ, Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
100000
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Từ Sơn, Bắc Ninh
|
Dược sỹ
|
50000
|
|
Nguyễn Thị Hà
|
Tiên Du, Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
50000
|
|
|
|
|
1.450.000
|