Tông CLB 12.820.000đ
1 HỌ TÊN TỈNH NGHỀ SỐ TIỀN
Hải Duong
0 Dương Viết Trường Hải Dương Kinh doanh tự do 500.000
2 Nguyễn Thị Duyên Hải Dương Kinh doanh tự do 500.000
3 Nguyễn Thị Hương Hải Dương Bán hàng 100.000
4 Em Sơn Hải Dương Học sinh 20.000
5 Cao Thiện Trí Hải Dương Bán đĩa 20.000
6 Nghiêm Khắc Pha Bắc Ninh Giáo viên 100.000
7 Đỗ Quang Ba Hải Dương Nghỉ hưu 20.000
8 Phạm Thị Ngọc Hải Dương Kinh doanh tự do 300.000
9 Lê Duy Tùng Bắc Ninh Kinh doanh tự do 100.000
10 Nguyễn Thị Cúc Hải Dương Bán hàng 100.000
11 Nguyễn Tiến Lưu Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
12 Nguyễn Thị Thu Hà Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
13 Nguyễn Thị Xuân Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
14 Nguyễn Thị Nga Hải Dương Giáo viên 100.000
15 Lê Thị Thu Hà Hải Dương Giáo viên 50.000
16 Vũ Thị Hảo Hải Dương Giáo viên 50.000
17 Phạm Văn Dũng Bắc Ninh Kinh doanh tự do 100.000
18 Nguyễn Đình Sùng Hải Dương Nghỉ hưu 50.000
19 Nguyễn Thanh Bình Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
20 Vương Thị Duyên Hải Dương Kinh doanh tự do 100.000
21 Nguyễn Thị Việt Dung Quảng Ninh Kế toán 300.000
22 Nguyễn Thị Miền Hải Dương Giáo viên 50.000
23 VC Duyên Chiến Hải Dương Kinh doanh tự do 100.000
24 Nguyễn Thị Dương Hải Dương Kinh doanh tự do 100.000
25 Nguyễn Xuân Ánh Hải Dương Kinh doanh tự do 200.000
26 Nguyễn Thị Trang Hải Dương Kinh doanh tự do 100.000
27 Phạm Đình Khiếu Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
28 Nguyễn Thị Yến Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
29 Nguyễn thị Oanh Hải Dương Bệnh viện 50.000
30 Mai Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
31 Huyền Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
32 Luy Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
33 Điềm Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
34 Hạnh Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
35 Ngọc Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
36 Thu Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
37 Thu Thái Nguyên Kinh doanh tự do 100.000
38 Thúy Hải Dương Kinh doanh tự do 200.000
39 Hương Hải Dương Kinh doanh tự do 300.000
40 Long Hải Dương Kinh doanh tự do 30.000
41 Giang Hải Dương Kinh doanh tự do 30.000
42 Hằng Hải Dương Kế toán 50.000
43 Nguyễn Thị Nhưng Hải Dương Kinh doanh tự do 40.000
44 Nguyễn Thị Thu Hải Dương Kinh doanh tự do 100.000
45 Chú Đới Quảng Ninh Kinh doanh tự do 50.000
46 Nguyễn Thanh Hoa Hải Dương Kinh doanh tự do 50.000
47 4.710.000đ
Giâ Lai
0 Dương Viết Trường Gia Lai Kinh doanh tự do 1.000.000
2 Lê Văn Thế Bình Định Kinh doanh tự do 200.000
3 Nguyễn Văn Tâm Gia Lai Kinh doanh tự do 200.000
4 Vũ Thị Hoan Gia Lai Kinh doanh tự do 100.000
5 Trần Thị Chiến Gia Lai Viên chức 50.000
6 Trần Thị Lan Gia Lai Kinh doanh tự do 20.000
7 Phạm Thị Huệ Gia Lai Kinh doanh 20.000
8 Nguyễn Thị Tám Gia Lai Tự do 50.000
9 Hồ Thị Quý Gia Lai Tự do 50.000
10 Đào Thị Phương Dung Gia Lai Kinh doanh 300.000
11 2.100.000 đ
12 Binh Đinh
13 LÊ VĂN THẾ TP QUY NHƠN KINH DOANH 1000.000đ
14 LÊ THỊ THU HÀ TP QUY NHƠN KINH DOANH 400.000đ
15 LÊ THỊ BÍCH HỒNG NGA TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000đ
16 NGUYỄN THỊ MINH XUYẾN TP QUY NHƠN VỀ HƯU 50.000đ
17 PHAN THỊ TRÚC LY TP QUY NHƠN KINH DOANH 50.000đ
18 LE NGỌC MỸ TP QUY NHƠN KINH DOANH 50.000đ
19 HỒ NGỌC QUANG TP QUY NHƠN QUẢN LÝ THI TRƯỜNG 100.000đ
20 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO TP QUY NHƠN ĐIỀU DƯỠNG BỆNH VIỆN 100.000đ
21 LỆ THỊ MẬN TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000d
22 LÊ THỊ XUÂN HẢO TP QUY NHƠN KINH DOANH 50.000đ
23 NGUYÊN THỊ MỸ TUYẾT TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000đ
24 TRẦN THỊ BÍCH CHIÊU TP QUY NHƠN ĐIỀU DƯỠNG BÊNH VIỆN 50.000đ
25 TRẦN THỊ LỆ NGA TP QUY NHƠN VỀ HƯU 50.000đ
26 LƯƠNG TUẤN ANH TP QUY NHƠN KINH DOANH 200.000đ
27 TRƯƠNG THỊ MỸ TUYẾT TP QUY NHƠN KINH DOANH 500.000đ
28 HỒ THỊ THẮM TP QUY NHƠN KẾ TOÁN 50.000đ
29 CAO THỊ THU HỒNG TP QUY NHƠN SINH VIÊN 50.000đ
30 NGUYỄN THI THÚY HỒNG TP QUY NHƠN SINH VIÊN 50.000đ
31 NGUYỄN VĂN THÔNG TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000đ
32 TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000đ
33 PHẠM THỊ SƠN TP QUY NHƠN PHẬT TỬ 100.000đ
34 LÊ VĂN NHU TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000đ
35 NGUYỄN THỊ KIM CÚC TP QUY NHƠN KINH DOANH 50.000đ
36 TẠ THỊ CHÍ ĐÀO TP QUY NHƠN KINH DOANH 100.000đ
37 PHAN THỊ HÂN TP QUY NHƠN SINH VIÊN 50.000đ
38
39 TỔNG CỘNG 3.650.000đ
40 DƯ THÁNG 06 360.000đ
41 TỔNG TỪ THIỆN THÁNG 07 4.010.000đ
42 Duong viet truong 2000.000đ
43 6010.000đ
44
45
46
47
48
Tông CLB 12.820.000đ
1
|
HỌ TÊN
|
TỈNH
|
NGHỀ
|
SỐ TIỀN
|
|
Hải Duong
|
|
|
|
0
|
Dương Viết Trường
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
500.000
|
2
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
500.000
|
3
|
Nguyễn Thị Hương
|
Hải Dương
|
Bán hàng
|
100.000
|
4
|
Em Sơn
|
Hải Dương
|
Học sinh
|
20.000
|
5
|
Cao Thiện Trí
|
Hải Dương
|
Bán đĩa
|
20.000
|
6
|
Nghiêm Khắc Pha
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
100.000
|
7
|
Đỗ Quang Ba
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
20.000
|
8
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
300.000
|
9
|
Lê Duy Tùng
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
10
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Hải Dương
|
Bán hàng
|
100.000
|
11
|
Nguyễn Tiến Lưu
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
12
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
13
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
14
|
Nguyễn Thị Nga
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
100.000
|
15
|
Lê Thị Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
50.000
|
16
|
Vũ Thị Hảo
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
50.000
|
17
|
Phạm Văn Dũng
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
18
|
Nguyễn Đình Sùng
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
19
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
20
|
Vương Thị Duyên
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
21
|
Nguyễn Thị Việt Dung
|
Quảng Ninh
|
Kế toán
|
300.000
|
22
|
Nguyễn Thị Miền
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
50.000
|
23
|
VC Duyên Chiến
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
24
|
Nguyễn Thị Dương
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
25
|
Nguyễn Xuân Ánh
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
200.000
|
26
|
Nguyễn Thị Trang
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
27
|
Phạm Đình Khiếu
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
28
|
Nguyễn Thị Yến
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
29
|
Nguyễn thị Oanh
|
Hải Dương
|
Bệnh viện
|
50.000
|
30
|
Mai
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
31
|
Huyền
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
32
|
Luy
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
33
|
Điềm
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
34
|
Hạnh
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
35
|
Ngọc
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
36
|
Thu
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
37
|
Thu
|
Thái Nguyên
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
38
|
Thúy
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
200.000
|
39
|
Hương
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
300.000
|
40
|
Long
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
30.000
|
41
|
Giang
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
30.000
|
42
|
Hằng
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
50.000
|
43
|
Nguyễn Thị Nhưng
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
40.000
|
44
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
45
|
Chú Đới
|
Quảng Ninh
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
46
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
Hải Dương
|
Kinh doanh tự do
|
50.000
|
47
|
|
|
|
4.710.000đ
|
|
Giâ Lai
|
|
|
|
0
|
Dương Viết Trường
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
1.000.000
|
2
|
Lê Văn Thế
|
Bình Định
|
Kinh doanh tự do
|
200.000
|
3
|
Nguyễn Văn Tâm
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
200.000
|
4
|
Vũ Thị Hoan
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
100.000
|
5
|
Trần Thị Chiến
|
Gia Lai
|
Viên chức
|
50.000
|
6
|
Trần Thị Lan
|
Gia Lai
|
Kinh doanh tự do
|
20.000
|
7
|
Phạm Thị Huệ
|
Gia Lai
|
Kinh doanh
|
20.000
|
8
|
Nguyễn Thị Tám
|
Gia Lai
|
Tự do
|
50.000
|
9
|
Hồ Thị Quý
|
Gia Lai
|
Tự do
|
50.000
|
10
|
Đào Thị Phương Dung
|
Gia Lai
|
Kinh doanh
|
300.000
|
11
|
|
|
|
2.100.000 đ
|
12
|
Binh Đinh
|
|
|
|
13
|
LÊ VĂN THẾ
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
1000.000đ
|
14
|
LÊ THỊ THU HÀ
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
400.000đ
|
15
|
LÊ THỊ BÍCH HỒNG NGA
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
16
|
NGUYỄN THỊ MINH XUYẾN
|
TP QUY NHƠN
|
VỀ HƯU
|
50.000đ
|
17
|
PHAN THỊ TRÚC LY
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
18
|
LE NGỌC MỸ
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
19
|
HỒ NGỌC QUANG
|
TP QUY NHƠN
|
QUẢN LÝ THI TRƯỜNG
|
100.000đ
|
20
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
|
TP QUY NHƠN
|
ĐIỀU DƯỠNG BỆNH VIỆN
|
100.000đ
|
21
|
LỆ THỊ MẬN
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000d
|
22
|
LÊ THỊ XUÂN HẢO
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
23
|
NGUYÊN THỊ MỸ TUYẾT
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
24
|
TRẦN THỊ BÍCH CHIÊU
|
TP QUY NHƠN
|
ĐIỀU DƯỠNG BÊNH VIỆN
|
50.000đ
|
25
|
TRẦN THỊ LỆ NGA
|
TP QUY NHƠN
|
VỀ HƯU
|
50.000đ
|
26
|
LƯƠNG TUẤN ANH
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
200.000đ
|
27
|
TRƯƠNG THỊ MỸ TUYẾT
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
500.000đ
|
28
|
HỒ THỊ THẮM
|
TP QUY NHƠN
|
KẾ TOÁN
|
50.000đ
|
29
|
CAO THỊ THU HỒNG
|
TP QUY NHƠN
|
SINH VIÊN
|
50.000đ
|
30
|
NGUYỄN THI THÚY HỒNG
|
TP QUY NHƠN
|
SINH VIÊN
|
50.000đ
|
31
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
32
|
TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
33
|
PHẠM THỊ SƠN
|
TP QUY NHƠN
|
PHẬT TỬ
|
100.000đ
|
34
|
LÊ VĂN NHU
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
35
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
50.000đ
|
36
|
TẠ THỊ CHÍ ĐÀO
|
TP QUY NHƠN
|
KINH DOANH
|
100.000đ
|
37
|
PHAN THỊ HÂN
|
TP QUY NHƠN
|
SINH VIÊN
|
50.000đ
|
38
|
|
|
|
|
39
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
3.650.000đ
|
40
|
DƯ THÁNG 06
|
|
|
360.000đ
|
41
|
TỔNG TỪ THIỆN THÁNG 07
|
|
|
4.010.000đ
|
42
|
Duong viet truong
|
|
|
2000.000đ
|
43
|
|
|
|
6010.000đ
|
44
|
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
46
|
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|