Danh sách hội viên đóng từ thiện tháng 7/2014
Mọi đóng góp xin liên hệ thư ký CLB chị Mai Hương ĐT 01689065996 Số TK: 460.1000.23.33.051 Tên tài Khoản : Mai Thanh Hương ,Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Hải Dương.
T
|
HỌ TÊN
|
ĐC
|
NGHỀ NGHIỆP
|
VND
|
1
|
Duyên +Trường
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
3000.000
|
2
|
Lê Duy Tùng
|
Hải Dương
|
Dược sỹ
|
500.000
|
3
|
Mai ThanhHương
|
HảiDương
|
Giáoviên
|
300.000
|
4.
|
Chu ThịLiệu
|
HảiDương
|
Nvcôngty MASAN
|
300.000
|
5.
|
VũThịHoan
|
Nga
|
Lv tại Nga
|
300.000
|
6.
|
NguyễnĐìnhĐức
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
200.000
|
7.
|
Vũ ThịHồng
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
200.000
|
8.
|
NguyễnXuânÁnh
|
QuảngNinh
|
Kế toán
|
200.000đ
|
9.
|
NguyễnThếLuận
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
200.000
|
10.
|
Phạm Thị Mến
|
HảiDương
|
Dược sỹ
|
200,000
|
11.
|
Vũ Danh Dậu
|
Hải Dương
|
Nông nghiệp
|
100.000
|
12.
|
Cao ThiệnTrí
|
HảiDương
|
Bán đĩa
|
20.000
|
13.
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
Binh Dinh
|
Bệnh Viện
|
50.000 |
14.
|
VũThịĐiềm
|
HảiDương
|
Nôitrợ
|
50.000
|
15.
|
Nguyễn H Thuyên
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
16.
|
VũThịNhư
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
17.
|
PhạmThịNgọc
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
18.
|
Mai ThịNgọc
|
HảiDương
|
Nghỉhưu
|
50.000
|
19.
|
LêVănThế
|
BìnhĐịnh
|
Kinh doanh
|
50.000 |
20.
|
Lê Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
21
|
Nguyễn Thị Hanh
|
HảiDương
|
NghỉHưu
|
50.000
|
22.
|
Phạm thu Hằng
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
50.000
|
23
|
Vợ chồng Duyên Chiến
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
24
|
Vũ Đinh Trường
|
Hải Dưong
|
|
100.000
|
25
|
NguyễnThiThơm
|
HảiDương
|
Dươc sỹ
|
100.000
|
26
|
Nguyễn thị Nga
|
HảiDương
|
Giáo viên
|
100.000
|
27
|
Bùi Kim Thoa
|
HảiDương
|
BánThuốc
|
50.000
|
28
|
ĐoànThịLuy
|
HảiDương
|
Nộitrợ
|
50.000
|
29
|
NguyễnThị Thu
|
TháiNguyên
|
Nữ hộ sinh
|
100.000
|
30
|
NguyễnThịThùy
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
100.000
|
32
|
LêThanhBình
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
50.000
|
33
|
Nguyễn thị Thuỷ
|
Hải Dương
|
GiáoViên
|
50.000
|
34
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000đ
|
35
|
Mai NgọcHuyền
|
HảiDương
|
Nvcôngty ANT
|
50.000
|
36
|
Lê thị thu Hà
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
50,000
|
37
|
NguyễnThịLệ
|
HảiDương
|
Nghỉ hưu
|
100.000
|
38
|
NguyễnThị Tuất
|
HảiDương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
39
|
Nguyễn Hồng Nam
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
50.000
|
40
|
HoàngAnhTuấn
|
BắcNinh
|
Kinh doanh
|
50.000
|
41
|
Đào Thị Oanh
|
HảiDương
|
Bệnh viện
|
50.000
|
42
|
Tạ Thị Thảo
|
HảiDương
|
Bệnh Viện
|
50.000
|
43
|
Phạm Mai Long
|
HảiDương
|
Học Sinh C2
|
30.000
|
44
|
PhạmHươngGiang
|
HảiDương
|
Học Sinh C3
|
30.000
|
45
|
NguyễnThị Mai
|
HảiDương
|
Kế toán
|
100.000
|
46
|
NguyễnThịHuệ
|
HàNội
|
Du Lịch
|
50.000
|
47
|
ĐạiLiễu
|
HảiPhòng
|
Kinh doanh
|
100.000
|
48
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
50.000
|
49
|
Nguyên thanh Hoa
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
20.000
|
50
|
Nguyên Mơ
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
51
|
Vợ Chồng Quang Thảo
|
Bình Định
|
Công Chức
|
100.000
|
52
|
Tăng Huyền Linh
|
Hải Dương
|
Chùa đồng niên
|
50.000
|
53
|
Trương Hà Nam
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
54
|
Pham Van Dung
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
55
|
Phạm thị nghiệp
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
56
|
Dươn thị Minh
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
57
|
Lê thị Trang
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
100,000
|
58
|
NguyenDinh Cương
|
Bình Định
|
Kinh doanh
|
50.000 |
59
|
NguyễnThị Thu
|
HảiDương
|
Nôitrợ
|
50.000
|
60
|
Nguyễn kim Quý
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
100.000
|
61
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hải Dương |
Công Chức |
100.000
|
62
|
Đinh Văn Vui
|
Hải Dương
|
Làm Ruộng
|
20.000
|
63
|
Phạm Văn Dũng
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
100.000
|
65
|
Nguyễn Văn Huy
|
Hải Dương
|
Lao Động
|
10.000
|
66
|
Nguyễn Thị Cấp
|
Hải Dương
|
Y tá
|
50.000
|
67
|
Đặng Thị Tư
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
500.000 |
68
|
Tran thi Thu |
Hai Duong |
Kinh doanh |
100.000 |
69 |
Nguyễn Việt Trung |
Hai Duong |
Thị Trường |
200.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.300.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|