Danh sách hội viên đóng từ thiện tháng 11/2015
STT
|
HỌ TÊN
|
ĐỊA CHỈ
|
NGHỀ NGHIỆP
|
SỐ TiỀN
|
THÁNG 11
|
BD
|
|
|
|
1
|
NGUYỄN THỊ MINH XUYẾN
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
2
|
PHAN THỊ HÂN
|
BÌNH ĐỊNH
|
SINH VIÊN
|
30.000 đ
|
3
|
NHỮ THANH SANG
|
BÌNH ĐỊNH
|
SINH VIÊN
|
20.000 đ
|
4
|
LƯƠNG TUẤN ANH
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
200.000 đ
|
5
|
TRƯƠNG THỊ MỸ TUYẾT
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000 đ
|
6
|
LÊ THỊ THU
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
7
|
HỒ THỊ THẮM
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
8
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
9
|
NGUYỄN THỊ ANH TUYẾT
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000 đ
|
10
|
GIẢN THU ÁNH
|
BÌNH ĐỊNH
|
VỀ HƯU
|
20.000 đ
|
11
|
NGUYỄN THỊ SƠN
|
BÌNH ĐỊNH
|
PHẬT SƠN
|
100.000 đ
|
12
|
LÊ THỊ BÍCH NGA
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000 đ
|
13
|
TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000 đ
|
14
|
TRẦN THỊ LỆ NGA
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
15
|
TRẦN THỊ THANH XUÂN
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
16
|
TRẦN THỊ BÍCH CHIÊU
|
BÌNH ĐỊNH
|
Y TÁ
|
50.000 đ
|
17
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000 đ
|
18
|
LÊ VĂN THẾ
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
500.000 đ
|
19
|
LÊ THỊ THU HÀ
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
200.000 đ
|
20
|
DƯƠNG VIẾT TRƯỜNG
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
2.000.000 đ
|
21
|
|
|
|
|
TỔNG
|
3.870.000 đ
|
23
|
GIA LAI
|
|
|
|
24
|
DươngViếtTrường
|
HảiDương
|
kd
|
1.000.000
|
25
|
LêvănThế
|
ThanhHóa
|
kd
|
200.000
|
26
|
NguyễnvănTâm
|
Bìnhthuận
|
kd
|
100.000
|
27
|
VũthịHoan
|
HàNội
|
DượcSĩ
|
100.000
|
28
|
NguyễnGiaPhong
|
Hảiphòng
|
kd
|
100.000
|
29
|
NgôVinhQuang
|
BMT
|
kd
|
100.000
|
30
|
DươngvănThiện
|
Gialai
|
Côngnhân
|
50.000
|
31
|
VũvănNHu
|
HàNội
|
Láixe
|
20.000
|
32
|
VũvănThanh
|
HàNội
|
Thợxây
|
20.000
|
33
|
VũthịHằng
|
HàNội
|
Côngnhân
|
20.000
|
34
|
NguyễnthịViên
|
HàNội
|
kd
|
20.000
|
35
|
NguyễnthịThủy
|
HàNội
|
Kếtoán
|
20.000
|
36
|
HuỳnhAnhNgữ
|
Gia Lai
|
Giáoviên
|
10.000
|
37
|
TrầnthịChiến
|
Gialai
|
Hưutrí
|
100.000
|
38
|
LêthịthuHà
|
BắcNnh
|
kd
|
50.000
|
39
|
NguyễnPhúĐiền
|
PhúYên
|
kd
|
50.000
|
40
|
NguyễnvănVĩnh
|
Gia Lai
|
kd
|
100.000
|
41
|
LêthịHòa
|
Gia Lai
|
kd
|
20.000
|
42
|
ĐoànthịDương
|
Gia Lai
|
Tự do
|
50.000
|
43
|
TrầnthịSáng
|
Gialai
|
Máykhâu
|
100.000
|
44
|
|
|
Tổng
|
2.280.000
|
45
|
|
|
|
|
46
|
HAI DUONG
|
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Duyên
|
Ninh Giang
|
KDTD
|
1.000.000
|
48
|
Liễu Đại
|
Hải Phòng
|
KDTD
|
100.000
|
49
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Hải Dương
|
Y tá
|
50.000
|
50
|
Nguyễn Thị Tứ
|
Hải Dương
|
Buôn bán
|
50.000
|
51
|
Nguyễn Đình Hanh
|
Hải Dương
|
KDTD
|
200.000
|
52
|
Nguyễn thị Quý
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
53
|
Nguyễn Tiến Lưu
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
54
|
Nguyễn Thị Thanh Tần
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
55
|
Nguyễn Thị Hương
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
56
|
Nguyễn Thị Tình
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
57
|
Cao Thiện trí
|
Hải Dương
|
Bán đĩa
|
20.000
|
58
|
Phạm Văn Dũng
|
Hải Dương
|
KDTD
|
200.000
|
59
|
Phạm Quang Linh
|
Gia Lộc
|
KDTD
|
30.000
|
60
|
Lê Thanh Bình
|
Ninh Giang
|
KDTD
|
50.000
|
61
|
Nguyễn Thị Việt Dung
|
Quảng Ninh
|
Kế toán
|
200.000
|
62
|
Vũ Thị Hoan
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
63
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
64
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
65
|
Nguyễn Đình Sùng
|
Hà Nội
|
KDTD
|
40.000
|
66
|
Đoàn thị Hệ
|
Hải Dương
|
Bác sỹ
|
100.000
|
67
|
Nguyễn Thị Nhưng
|
|
KDTD
|
50.000
|
68
|
Nghiêm Khắc Pha
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
100.000
|
69
|
Nguyễn Tiến Trung
|
Hải Dương
|
KDTD
|
100.000
|
70
|
Trần Thị Nghĩa
|
Hải Dương
|
KDTD
|
500.000
|
71
|
Lê Duy Tùng
|
Bắc Ninh
|
KDTD
|
100.000
|
72
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hải Dương
|
KDTD
|
400.000
|
73
|
Nguyễn Xuân Ánh
|
Quảng Ninh
|
KdTD
|
200.000
|
74
|
Nguyễn Thị Nga
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
100.000
|
75
|
Lê Thị Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo viên
|
50.000
|
76
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
77
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Hải Dương
|
Bán dép
|
100.000
|
78
|
Nguyễn Văn Mừng
|
|
|
100.000
|
79
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
|
75.000
|
80
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
KDTD
|
100.000
|
81
|
Phạm Thị Nghiệp
|
Hải Dương
|
KDTD
|
50.000
|
82
|
Phạm Thị Phượng
|
|
KDTD
|
50.000
|
83
|
Ngô Việt Hoàng
|
|
Học sinh
|
20.000
|
84
|
Lê Minh Trang
|
|
KDTD
|
200.000
|
85
|
Thu
|
Thái Nguyên
|
|
100.000
|
86
|
Thu
|
|
|
50.000
|
87
|
Hạnh
|
|
|
50.000
|
88
|
Luy
|
|
|
50.000
|
89
|
Ngọc
|
|
|
50.000
|
90
|
Điềm
|
|
|
50.000
|
91
|
Huyền
|
|
|
50.000
|
|
Mai
|
|
|
50.000
|
|
Thúy
|
|
|
200.000
|
|
Hương
|
|
|
300.000
|
|
Hằng
|
|
|
50.000
|
|
Long
|
|
|
30.000
|
|
Giang
|
|
|
30.000
|
|
Phạm Đình Khiếu
|
|
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Yến
|
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỘNG TỔNG
|
|
|
6.345.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.495.000 vnd
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|