Danh sách hoi vien đóng từ thiện tháng 11/2014
Mọi đóng góp xin liên hệ thư ký CLB chị Mai Hương ĐT 01689065996 Số TK: 460.1000.23.33.051 Tên tài Khoản : Mai Thanh Hương ,Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Hải Dương.
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐỊA CHỈ
|
NGHỀ
|
VND
|
1
|
Phạm Thị Ngát
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
200.000
|
2
|
Nguyễn Tuyết Lệ
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
2.000.000
|
2
|
Phan Thị Cẩm
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
500.000
|
3
|
Phan Văn Âu
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
100.000
|
4
|
Phan Thị Ái
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
200.000
|
5
|
Lê Thị Ngân
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
200.000
|
6
|
Huỳnh Kim Phượng
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
500.000
|
7.
|
Danh Chành Đa
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
100.000
|
8.
|
Nguyễn Thị Hồng Hương
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
100.000
|
9.
|
Nguyễn Văn Cu Em
|
Kiên Giang
|
K. doanh
|
50.000
|
|
|
|
|
3.950.000 đ
|
1
|
Nguyễn thị Duyên
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
1000.000
|
2
|
Pham văn Dũng
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
500.000
|
3
|
Đặng Thị Tư
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
300.000
|
4
|
Mai ThanhHương
|
Hải Dương
|
Giáoviên
|
300.000
|
5
|
Chu ThịLiệu
|
HảiDương
|
Nvcôngty MASAN
|
300.000
|
6
|
VũThịHoan
|
Hải Dương
|
Dược sỹ
|
300.000
|
7
|
NguyễnĐìnhĐức
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
200.000
|
8
|
Phạm Thị Ngoc
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
300.000
|
9
|
NguyễnXuânÁnh
|
QuảngNinh
|
Kế toán
|
200.000
|
10
|
Vũ ThịHồng
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
200.000
|
11
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hải Dương
|
Tự Do
|
100.000
|
12
|
Phạm Thị Mến
|
HảiDương
|
Dược sỹ
|
50.000
|
13
|
Vũ Danh Dậu
|
Hải Dương
|
Nông nghiệp
|
100.000
|
14
|
Cao ThiệnTrí
|
HảiDương
|
Bán đĩa
|
20.000
|
15
|
VũThịĐiềm
|
HảiDương
|
Nôitrợ
|
50.000
|
16
|
Nguyễn H Thuyên
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
17
|
Nguyễn Thái Bình
|
Hải Dương
|
|
300.000
|
18
|
Mai ThịNgọc
|
HảiDương
|
Nghỉhưu
|
50.000
|
19
|
Lê Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
20
|
Nguyễn Thị Hanh
|
HảiDương
|
NghỉHưu
|
50.000
|
21
|
Phạm thu Hằng
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
50.000
|
22
|
Vợ chồng Duyên Chiến
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
23
|
Vũ Đinh Trường
|
Hải Dưong
|
|
100.000
|
24
|
Nguyễn Thị Mừng
|
Hải Dương
|
CT Ma San
|
30.000
|
25
|
Nguyễn thị Nga
|
HảiDương
|
Giáo viên
|
50.000
|
26
|
Bùi Thị Hồng Liên
|
HảiDương
|
Kinh Doanh
|
20.000
|
27
|
ĐoànThịLuy
|
HảiDương
|
Nộitrợ
|
50.000
|
28
|
NguyễnThị Thu
|
TháiNguyên
|
Nữ hộ sinh
|
100.000
|
29
|
LêThanhBình
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
50.000
|
30
|
Nguyễn thị Thuỷ
|
Hải Dương
|
GiáoViên
|
50.000
|
31
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
32
|
Mai NgọcHuyền
|
HảiDương
|
Nvcôngt yANT
|
50.000
|
33
|
Đào Thị Oanh
|
HảiDương
|
Bệnh viện
|
50.000
|
34
|
Tạ Thị Thảo
|
HảiDương
|
Bệnh Viện
|
50.000
|
35
|
Phạm Mai Long
|
HảiDương
|
Học Sinh C3
|
30.000
|
36
|
PhạmHươngGiang
|
HảiDương
|
Hoc Sinh C1
|
30.000
|
37
|
NguyễnThịHuệ
|
HàNội
|
Du Lịch
|
50.000
|
38
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
50.000
|
39
|
Nguyên Mơ
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
40
|
Tăng Huyền Linh
|
Hải Dương
|
Chùa đồng niên
|
50.000
|
41
|
Trương Hà Nam
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
42
|
Lê Duy Tùng
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
50.000
|
43
|
Phạm thị nghiệp
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
100.000
|
44
|
Dươn thị Minh
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
45
|
Lê thị Trang
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
100.000
|
46
|
Nguyễn kim Quý
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
200.000
|
47
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Hải Dương
|
Bán Nước
|
40.000
|
48
|
Trần Thị Nhung
|
Hải Dương
|
Nội Trợ
|
100.000
|
59
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Hải Dương
|
Học Sinh
|
20.000
|
50
|
Nguyễn Đức Triệu
|
Hải Dương
|
|
50.000
|
51
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hải Dương
|
Học Sinh
|
20.000
|
52
|
Phạm Thị Min
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
53
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Hải Dương
|
Bán Hàng
|
50.000
|
54
|
Đào Thanh Lich
|
Hải Dương
|
Giao Viên
|
50.000
|
55
|
Trần Phương Thảo
|
Hải Dương
|
Sở lđ tỉnh
|
50.000
|
56
|
Nguyễn Thu Dung
|
Hải Dương
|
Điều Dưỡng
|
100.000
|
57
|
Nguyễn Thị Thoa
|
Hưng Yên
|
Kinh Doanh
|
100.000
|
58
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hải Dương
|
Nghỉ Hưu
|
200.000
|
59
|
Trịnh Đức Tú
|
Hà Nội
|
Kinh Doanh
|
500.000
|
60
|
Nguyễn Thi Nhưng
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
50.000
|
61
|
Vũ Thị mừng
|
Hải Dương
|
CTMA SAN
|
50.000
|
62
|
Bùi Kim Thoa
|
Hải Dương
|
Dược Sỹ
|
50.000
|
63
|
Nguyễn Tiến Lưu
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
50.000
|
64
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
30.000
|
65
|
Nguyễn Việt Trung
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
200.000
|
66
|
Phạm Đình Khiếu
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
67
|
Nguyễn Thị Yến
|
Hải Dương
|
Nông Nghiệp
|
50.000
|
68
|
Vương Thi Duyên
|
Hải Dương
|
Công Nhân
|
100.000
|
69
|
Hoàng Thị Hằng
|
Hải Dương
|
Công nhân
|
50.000
|
70
|
Mai Thị Vinh
|
Hải Dương
|
Nội trợ
|
50.000
|
71
|
Nguyễn Thái Bình
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
300.000
|
72
|
Vũ Danh Dược
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
50.000
|
73
|
Vũ Thị Liên
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
50.000
|
|
|
|
|
8.264.000
|
1
|
DƯƠNG VIẾT TRƯỜNG
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
2000.000
|
2
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
1000.000
|
3
|
LÊ VĂN THẾ
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
200.000
|
4
|
LÊ THỊ THU HÀ
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000
|
5
|
QUANG THẢO
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000
|
6
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
BÌNH ĐỊNH
|
Y TẾ XÃ
|
200.000
|
7
|
TRƯƠNG THỊ MỸ TUYẾT
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000
|
8
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
150.000
|
9
|
NGUYỄN XUÂN TẤN
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000
|
10
|
VÕ THỊ TRÚC
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000
|
11
|
LÊ THỊ THANH QUÝ (NGUYÊN)
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000
|
12
|
NGUYỄN VĂN NHU
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
50.000
|
13
|
LÊ THỊ BÍCH HỒNG NGA
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
100.000
|
|
|
|
|
4.200.000
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
BẮC NINH
|
Dược sỹ
|
50.000
|
|
Lê Thị Liên
|
BN
|
Cán bộ hưu
|
50.000
|
|
Nguyễn Hữu Thuận
|
BN
|
K. doanh
|
50.000
|
|
Nghiêm Khắc Pha
|
BN
|
Giáo viên
|
50.000
|
|
Vương Hồng Tuyên
|
BN
|
Kinh doanh
|
100.000
|
|
Nguyễn Đức Nam
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Hà
|
BN
|
Giáo viên
|
50.000
|
|
Trịnh Quang Nam
|
BN
|
Kinh doanh
|
200.000
|
|
Trần Văn Tư
|
BN
|
Kinh doanh
|
100.000
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Bùi Xuân Minh
|
BN
|
Cơ khí
|
50.000
|
|
Lê Thị Lệ
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
BN
|
Thợ sửa xe
|
50.000
|
|
Nguyễn Văn Thủy
|
BN
|
Cán bộ hưu
|
50.000
|
|
Ngô Thị Thanh
|
BN
|
Làm ruộng
|
50.000
|
|
Nguyễn Thanh Hồi
|
BN
|
Công chức
|
50.000
|
|
Nguyễn Sỹ Tấn
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Lan
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Nhài
|
BN
|
Làm ruộng
|
10.000
|
|
Đặng Thị Tình
|
BN
|
Công nhân
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Hân
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Châm
|
BN
|
Kinh doanh
|
100.000
|
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
BN
|
Kinh doanh
|
200.000
|
|
Nguyễn Thị Mơ
|
BN
|
Kinh doanh
|
100.000
|
|
Tống Thị Hoàn
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
BN
|
Kinh doanh
|
50.000
|
|
Đồng Thị Kim Hạc
|
BN
|
Cán bộ hưu
|
100.000
|
|
|
|
|
2000.000
|
1
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
Hoàng Quốc Việt
|
Kinh doanh
|
200000
|
2
|
Nguyễn Thị Vượng
|
Cát Quế-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
100000
|
3
|
Phí Công Sơn
|
Dương Liễu-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
100000
|
4
|
Nguyến Thị Hằng
|
Di Trạch-Hoài Đức
|
Giáo Viên
|
100000
|
5
|
Mai HỒng Ngọc
|
Sóc Sơn
|
Công Nhân
|
200000
|
6
|
Nguyễn Thị Huế
|
Hưng Yên
|
Kinh doanh
|
100000
|
7
|
Nguyễn Thị Tuân
|
Di Trạch-Hoài Đức
|
Làm Ruộng
|
100000
|
8
|
Phạm Trường
|
Cát Quế-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
50000
|
9
|
Vương Tuyết Mai
|
Di Trạch-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
50000
|
10
|
Nhữ Thị Ngần
|
Minh Khai-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
50000
|
11
|
Phi Thị Nhung
|
Dương Liễu_HoÀi ĐỨc
|
Kinh doanh
|
50000
|
12
|
Phạm thị Mai
|
Di Trạch-Hoài Đức
|
LÀm Ruộng
|
50000
|
13
|
Đỗ Thị Hoa
|
Dương Liễu-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
50000
|
14
|
Trần Thị Hải Oanh
|
Liên Trung-Đan Phượng
|
Giáo Viên
|
30000
|
15
|
Nguyễn Thị Thân
|
Hoài Đức
|
LÀm Ruộng
|
20000
|
16
|
Đỗ Thị Hoa
|
TT Trôi-Hoài Đức
|
Kinh doanh
|
20000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÔNG 1.270.000đ
|
|
|
|
|
19.684.000đ
|
|