Danh sách đóng từ thiện tháng 10/2014
Mọi đóng góp xin liên hệ thư ký CLB chị Mai Hương ĐT 01689065996 Số TK: 460.1000.23.33.051 Tên tài Khoản : Mai Thanh Hương ,Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Hải Dương
T
|
HỌ TÊN
|
ĐC
|
NGHỀ NGHIỆP
|
VND
|
1
|
Dương Viết Trường
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
2000.000
|
2
|
Nguyễn thị Duyên
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
1000.000
|
2
|
Pham văn Dũng
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
500.000
|
3
|
NguyễnThế Luận
|
Hà Nội
|
Kinh Doanh
|
200.000
|
4
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
Hà nội
|
Kinh Doanh
|
300.000
|
5
|
Đặng Thị Tư
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
300.000
|
6
|
Mai ThanhHương
|
Hải Dương
|
Giáoviên
|
300.000
|
7.
|
Chu ThịLiệu
|
HảiDương
|
Nvcôngty MASAN
|
300.000
|
8.
|
VũThịHoan
|
Nga
|
Lv tại Nga
|
300.000
|
9.
|
NguyễnĐìnhĐức
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
200.000
|
10.
|
Phạm Thị Ngoc
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
200.000
|
11.
|
NguyễnXuânÁnh
|
QuảngNinh
|
Kế toán
|
200.000
|
12
|
Vũ ThịHồng
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
200.000
|
13
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hải Dương
|
Tự Do
|
100.000
|
14.
|
Phạm Thị Mến
|
HảiDương
|
Dược sỹ
|
50.000
|
15.
|
Vũ Danh Dậu
|
Hải Dương
|
Nông nghiệp
|
200.000
|
16.
|
Cao ThiệnTrí
|
HảiDương
|
Bán đĩa
|
20.000
|
17.
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
Binh Dinh
|
Bệnh Viện
|
50.000
|
18.
|
VũThịĐiềm
|
HảiDương
|
Nôitrợ
|
50.000
|
19.
|
Nguyễn H Thuyên
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
20.
|
VũThịNhư
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
|
21.
|
Nguyễn Thái Bình
|
Hải Dương
|
|
300.000
|
22.
|
Mai ThịNgọc
|
HảiDương
|
Nghỉhưu
|
50.000
|
23.
|
LêVănThế
|
BìnhĐịnh
|
Kinh doanh
|
100.000
|
24.
|
Lê Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
25
|
Nguyễn Thị Hanh
|
HảiDương
|
NghỉHưu
|
50.000
|
26.
|
Phạm thu Hằng
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
50.000
|
27
|
Vợ chồng Duyên Chiến
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
123.000
|
28
|
Vũ Đinh Trường
|
Hải Dưong
|
|
100.000
|
29
|
Nguyễn Thị Mừng
|
Hải Dương
|
CT Ma San
|
30.000
|
30
|
Nguyễn thị Nga
|
HảiDương
|
Giáo viên
|
100.000
|
31
|
Bùi Thị Hồng Liên
|
Bắc Ninh
|
Kinh Doanh
|
20.000
|
32
|
ĐoànThịLuy
|
HảiDương
|
Nộitrợ
|
50.000
|
33
|
NguyễnThị Thu
|
TháiNguyên
|
Nữ hộ sinh
|
100.000
|
34
|
NguyễnThịThùy
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
100.000
|
35
|
LêThanhBình
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
50.000
|
36
|
Nguyễn thị Thuỷ
|
Hải Dương
|
GiáoViên
|
50.000
|
37
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
38
|
Mai NgọcHuyền
|
HảiDương
|
Nvcôngt yANT
|
50.000
|
39
|
Lê thị thu Hà
|
Bình Định
|
Kinh doanh
|
100.000
|
l40
|
NguyễnThịLệ
|
HảiDương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
41
|
NguyễnThị Tuất
|
HảiDương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
42
|
Nguyễn Hồng Nam
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
50.000
|
43
|
Hoàng Anh Tuấn
|
BắcNinh
|
Kinh doanh
|
50.000
|
44
|
Đào Thị Oanh
|
HảiDương
|
Bệnh viện
|
50.000
|
45
|
Tạ Thị Thảo
|
HảiDương
|
Bệnh Viện
|
50.000
|
46
|
Phạm Mai Long
|
HảiDương
|
Học Sinh C3
|
30.000
|
47
|
PhạmHươngGiang
|
HảiDương
|
Hoc Sinh C1
|
30.000
|
48
|
Ngô việt Hoàng
|
HảiDương
|
Học Sinh C3
|
20.000
|
49
|
NguyễnThịHuệ
|
HàNội
|
Du Lịch
|
50.000
|
50
|
ĐạiLiễu
|
HảiPhòng
|
Kinh doanh
|
100.000
|
51
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
50.000
|
52
|
Nguyên thanh Hoa
|
Hải Dương
|
Kinh doanh
|
|
53
|
Nguyên Mơ
|
HảiDương
|
Kinh doanh
|
100.000
|
54
|
Lê Thị Phương Thảo
|
Bình Định
|
Bệnh Viện
|
50.000
|
55
|
Tăng Huyền Linh
|
Hải Dương
|
Chùa đồng niên
|
50.000
|
56
|
Trương Hà Nam
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
57
|
Lê Duy Tùng
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
150.000
|
58
|
Phạm thị nghiệp
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
100.000
|
59
|
Dươn thị Minh
|
Hải Dương
|
Nghỉ hưu
|
50.000
|
60
|
Lê thị Trang
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
100.000
|
61
|
Nguyen Đình Cương
|
Bình Định
|
Kinh doanh
|
50.000
|
62
|
Nguyễn Đức Toàn
|
Hải Dnươg
|
|
200.000
|
63
|
Nguyễn kim Quý
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
200.000
|
64
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Hải Dương
|
Bán Nước
|
40.000
|
65
|
Trần Thị Nhung
|
Hải Dương
|
Nội Trợ
|
40.000
|
66
|
Nguyễn Ngọc Huy
|
Hải Dương
|
Học Sinh
|
20.000
|
67
|
Nguyễn Việt Trung
|
Hải Dương
|
Kinh Doanh
|
200.000
|
68
|
Nguyễn Đức Triệu
|
Hải Dương
|
|
50.000
|
69
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Hải Dương
|
Học Sinh
|
10.000
|
70
|
Tran thi Thu
|
Hai Duong
|
Kinh doanh
|
|
71
|
Phạm Thị Min
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
72
|
Nguyễn Thị Dịu
|
Hải Dương
|
Bán Hàng
|
30.000
|
73
|
Hồ Ngọc Quang
|
Bình Định
|
Kinh Doanh
|
50.000
|
74
|
Nguyễn Thị Loan
|
Bình Định
|
Y Tế
|
100.000
|
75
|
Đào Thanh Lich
|
Hải Dương
|
Giao Viên
|
100.000
|
76
|
Trần Phương Thảo
|
Hải Dương
|
Sở lđ tỉnh
|
50.000
|
77
|
Võ Thị Trúc
|
Bình Định
|
Kinh Doanh
|
100.000
|
78
|
Nguyễn Thị Chi
|
Bình Định
|
Kinh Doanh
|
100.000
|
79
|
Nguyễn Văn Hoà
|
Bình Định
|
Kinh Doanh
|
1000.000
|
80
|
Trương Thị Mỹ Tuyết
|
Bình Định
|
Kinh Doanh
|
1000.000
|
81
|
Nguyễn Xuân Tấn
|
Bình Định
|
Tự Do
|
100.000
|
82
|
Lê T Thanh Quý
|
Bình Định
|
Tự Do
|
100.000
|
83
|
Lê Thị Bích Hồng Nga
|
Bình Định
|
Kinh Doanh
|
100.000
|
84
|
Nguyễn Văn Thông
|
Bình Định
|
Tự Do
|
50.000
|
|
NGUYỄN THI ÁNH NGUYỆT
|
BÌNH ĐỊNH
|
KINH DOANH
|
1000.000
|
85
|
Nguyễn Thị Dươngg
|
Hà Nôi
|
|
100.000
|
86
|
Như Thị Ngân
|
........
|
|
100.000
|
87
|
Phí Công Sơn
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
88
|
Phí Thị Nhung
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
89
|
Nguyễn Thị Tuân
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
90
|
Nguyễn Thị Khoa
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
91
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Hà Nội
|
|
110.000
|
92
|
Hoàng Thanh Bình
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
93
|
Bùi Doãn Nam
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
94
|
Tô Thị Hải Vân
|
Hà Nội
|
|
100.000
|
95
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Hà Nội
|
|
500.000
|
96
|
Đỗ Phi Hùng
|
Hà Nội
|
|
200.000
|
97
|
Bùi Kim Thu
|
Hà Nội
|
|
200.000
|
98
|
Nguyễn Thi Huế
|
Hà Nội
|
|
200.000
|
99
|
Nguyên Thị Phương
|
Hà Nội
|
|
50.000
|
100
|
Nguyễn Thị Xuyến
|
Hà Nội
|
|
50.000
|
101
|
Phạm Trường
|
Hà Nội
|
|
50.000
|
102
|
Phạm Thị Mai
|
Hà Nội
|
|
50.000
|
103
|
Vương Tuyết Mai
|
Hà Nội
|
|
50.000
|
104
|
Phạm Thị Duyên
|
Hà Nội
|
|
30.000
|
105
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hà Nội
|
|
20.000
|
106
|
Đỗ Thị Hoa
|
Hà Nội
|
|
20.000
|
107
|
Phạm chí cần
|
Hà Nội
|
|
20.000
|
108
|
Trần Thị Oanh
|
Hà Nội
|
|
50.000
|
109
|
Trần Thị Hằng
|
Hà Nội
|
|
200.000
|
|
Đồng Thị Kim Hạc
|
Bắc Ninh
|
Cán bộ nghỉ hưu
|
100,000.00
|
|
Trịnh Thị Nguyên
|
Bắc Ninh
|
Kế toán
|
100,000.00
|
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Bắc Ninh
|
Học viện quân y
|
100,000.00
|
|
Nguyễn Thị Hà
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Bắc Ninh
|
Dược sỹ
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
200,000.00
|
|
Trịnh Quang Nam
|
Bắc Ninh
|
kế toán
|
200,000.00
|
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Hân
|
Bắc Ninh
|
Làm ruộng
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Hữu Thuận
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Lan
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Bắc Ninh
|
Học viện quân y
|
100,000.00
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Bắc Ninh
|
Dược sỹ
|
50,000.00
|
|
Tống Thị Hòa
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
50,000.00
|
|
Tống Thị Hoàn
|
Bắc Ninh
|
Kế toán
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Hà
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
50,000.00
|
|
Lê Thị Liên
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
50,000.00
|
|
Vương Thị Hồng Tuyên
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
100,000.00
|
|
Nguyễn Thanh Hồi
|
Bắc Ninh
|
Giáo viên
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Sỹ Tấn
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
50,000.00
|
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Bắc Ninh
|
Học viện quân y
|
100,000.00
|
|
Trần Bả Minh
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
100,000.00
|
|
Trịnh Thị Nguyên
|
Bắc Ninh
|
Kế toán
|
200,000.00
|
|
Nguyễn Đăng Quý
|
Bắc Ninh
|
Kinh doanh
|
100,000.00
|
|
|
|
|
19.063.000 đ
|