Danh sách đóng góp từ thiện tháng 6/2014
Mọi đóng góp xin liên hệ thư ký CLB chị Mai Hương ĐT 01689065996 Số TK: 460.1000.23.33.051 Tên tài Khoản : Mai Thanh Hương ,Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam, Chi nhánh Hải Dương.
T
|
HỌ TÊN
|
ĐC
|
NGHỀ
|
VND
|
1
|
Duyên Trường
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
3000.000
|
2
|
NguyễnThị Thu
|
HảiDương
|
Nôitrợ
|
50.000
|
3
|
Mai ThanhHương
|
HảiDương
|
Giáoviên
|
300.000
|
4.
|
Chu ThịLiệu
|
HảiDương
|
Nvcôngty MASAN
|
300.000
|
5.
|
Mai ThịNgọc
|
HảiDương
|
Nghỉhưu
|
50.000
|
6.
|
ĐoànThịLuy
|
HảiDương
|
Nộitrợ
|
50.000
|
7.
|
Vũ Đinh Trường
|
Hải Dưong
|
|
100.000
|
8.
|
LêThanhBình
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
50.000
|
9.
|
Mai NgọcHuyền
|
HảiDương
|
Nvcôngty ANT
|
50.000
|
10.
|
Vũ Danh Dậu
|
Hải Dương
|
Npp Tiens
|
100.000
|
11.
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
50.000
|
12.
|
Cao ThiệnTrí
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
20.000
|
13.
|
VũThị Mai
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
50.000
|
14.
|
VũThịĐiềm
|
HảiDương
|
Nôitrợ
|
50.000
|
15.
|
Nguyễnhongthuyen
|
HảiDương
|
KD
|
100.000
|
16.
|
VũThịNhư
|
HảiDương
|
NppTiens
|
100.000
|
17.
|
PhạmThịNgọc
|
HảiDương
|
Npp -TIENS
|
100.000
|
18.
|
VũThịHoan
|
Nga
|
Lao độngtạiNga
|
300.000
|
19.
|
LêVănThế
|
BìnhĐịnh
|
NPP -TIENS
|
50.000
|
20.
|
Lê Thu Hà
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
21
|
NguyễnThịHanh
|
HảiDương
|
NghỉHưu
|
50.000
|
22.
|
Phạm thu Hằng
|
Hải Dương
|
Kế toán
|
50.000
|
23
|
Vợ chồng Duyên Chiến
|
HảiDương
|
Npp -TIENS
|
100.000
|
24
|
Vũ ThịHồng
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
200.000
|
25
|
NguyễnThiThơm
|
HảiDương
|
Bánthuốctại
bệnhviệnHòaBình
|
100.000
|
26
|
NguyễnthịNga
|
HảiDương
|
Npp
|
100.000
|
27
|
Bùi Kim Thoa
|
HảiDương
|
BánThuốc
|
50.000
|
28
|
NguyễnĐìnhĐức
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
200.000
|
29
|
NguyễnThị Thu
|
TháiNguyên
|
Nữ hộ sinh-Bv
A TháiNguyên
|
100.000
|
30
|
NguyễnThịThùy
|
HảiDương
|
GiáoViên
|
100.000
|
32
|
NguyễnXuânÁnh
|
QuảngNinh
|
NppTiens
|
200.000đ
|
33
|
Nguyễn thị Thuỷ
|
Hải Dương
|
GiáoViên
|
50.000
|
34
|
NguyễnThịDương
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
100.000đ
|
35
|
NguyễnThếLuận
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
200.000
|
36
|
LêthịthuHà
|
HảiDương
|
Npp Tiens
|
50,000
|
37
|
NguyễnThịLệ
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
100.000
|
38
|
NguyễnThịĐức
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
50.000
|
39
|
NguyễnHồng Nam
|
HảiDương
|
Npp TIENS
|
50.000
|
40
|
HoàngAnhTuấn
|
BắcNinh
|
Npp TIENS
|
50.000
|
41
|
ĐàoThịOanh
|
HảiDương
|
BvHòaBình
|
50.000
|
42
|
TạThịThảo
|
HảiDương
|
BvHòaBình
|
50.000
|
43
|
Phạm Mai Long
|
HảiDương
|
HọcSinh
|
30.000
|
44
|
PhạmHươngGiang
|
HảiDương
|
HọcSinh
|
30.000
|
45
|
NguyễnThị Mai
|
HảiDương
|
KếToán
|
100.000
|
46
|
NguyễnThịHuệ
|
HàNội
|
Du Lịch
|
50.000
|
47
|
ĐạiLiễu
|
HảiPhòng
|
KinhDoanh
|
100.000
|
48
|
PhạmThịMến
|
HảiDương
|
Kinh Mon
|
300,000
|
49
|
Nguyên thanh Hoa
|
Hải Dương
|
Npp TIENS
|
20.000
|
50
|
Nguyên Mơ
|
HảiDương
|
NppTiens
|
100.000
|
51
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Hải Dương
|
Giao vien
|
100.000
|
52
|
Tăng Huyền Linh
|
Hải Dương
|
|
50.000
|
53
|
Trương Hà Nam
|
Hải Dương
|
Giáo Viên
|
50.000
|
54
|
Pham Van Dung
|
Hải Dương
|
Npp Tiens
|
100.000
|
55
|
Phạm thị nghiệp
|
Hải Dương
|
Nghỉ Hưu
|
50.000
|
56
|
Dươn thị Minh
|
Hải Dương
|
Npp Tiens
|
50.000
|
57
|
Lê thị Trang
|
|
|
100,000
|
57
|
Tràn Thị Thu
|
Hải Dương
|
Npp Tiens
|
100,000
|
|
|
|
|
Tông 8250.000 đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|